Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

be caught in a rut

  • 1 in de tredmolen lopen

    in de tredmolen lopen

    Van Dale Handwoordenboek Nederlands-Engels > in de tredmolen lopen

  • 2 tredmolen

    voorbeelden:
    1   in de tredmolen lopen figuurlijk be caught in a rut

    Van Dale Handwoordenboek Nederlands-Engels > tredmolen

  • 3 कटः _kaṭḥ

    कटः 1 A straw mat; Ms.2.24.
    -2 The hip; Mb.13.53.42.
    -3 Hip and loins; the hollow above the hips.
    -4 The temples of an elephant; कण्डूयमानेन कटं कदाचित् R.2.37,3.37,4.47.
    -5 A particular throw of the dice in hazard; नर्दितदर्शितमार्गः कटेन विनिपातितो यामि Mk.2.8.
    -6 A kind of grass; दग्धव्यौ वा कटाग्निना Ms.8.377.
    -7 Excess (as in उत्कट).
    -8 A corpse; कट- धूमस्य सौरभ्यमवघ्राय व्रजौकसः Bhāg.1.6.41.
    -9 A hearse, bier.
    -1 An arrow.
    -11 A custom.
    -12 A cemetery, burial ground.
    -13 A time or season.
    -14 The plant Saccharum Sara (शर).
    -15 An annual plant.
    -16 Grass (in general).
    -17 A thin piece of wood, plank.
    -18 See कटाक्ष; घ्नन्तीवैक्षत्कटाक्षेपौः Bhāg.1.32.6.
    -टी Long pepper.
    -टम् Dust of flowers.
    -Comp. -अक्षः a glance, a side-long look, leer; गाढं निखात इव मे हृदये कटाक्षः Māl.1.29; also 25, 28; Me. 37. ˚मुष्ट a. caught by a glance. ˚विशिखः an arrow-like look of love.
    -अग्निः a fire kept up with dry grass or straw; the straw placed round a criminal to be burnt. दग्धव्यौ वा कटाग्निना Ms.8.377; Y.2.282.
    -अन्तः the extremity of the temples; आताम्राभा रोषभाजः कटान्तात् Śi.18.42.
    -उदकम् 1 water for a funeral libation; कृत्वा कटोदकादीनि भ्रातुःपुत्रानसान्त्वयत् Bhāg.7.2.17,
    -2 rut, ichor (issuing from an elephant's temples).
    -कारः a mixed tribe (of low social position); (शूद्रायां वैश्यतश्चौर्यात् कटकार इति स्मृतः Uśanas).
    -कुटिः m. A straw hut; स्वलंकृताः कटकुटिकम्बलाम्बराद्युपस्करा ययुरधियुज्य सवतः Bhāg. 1.71.16.
    -कृत् m. A plaiter of straw mats; ददार करजैर्वक्षस्येरकां कटकृद्यथा Bhāg.1.3.18.
    -कोलः a spitting- pot.
    -खादक a. eating much, voracious.
    (-कः) 1 a jackal.
    -2 a crow.
    -3 a glass vessel, a tumbler or bowl.
    -घोपः a hamlet inhabited by herdsmen.
    -पूतनः, -ना a kind of departed spirits; अमेध्यकुणपाशी च क्षत्रियः कटपूतनः Ms.12.71; उत्तालाः कटपूतनाप्रभृतयः सांराविणं कुर्वते Māl.5.11. (पूतन v. l.); also 23.
    -पूर्णः Designation of an elephant in the first stage of must; Mātaṅga. L.
    -प्रभेदः opening of the temples, appearance of rut; बभूव तेनातितरा सुदुःसहः कटप्रभेदेन करीव पार्थिवः R.3.37.
    -प्रू a. acting by will.
    (-प्रूः) 1 Śiva.
    -2 an imp or goblin.
    -3 one who gambles or plays with dice.
    -4 a worm.
    -5 a kind of demi-god, (of the class of Vidyādharas).
    -प्रोथः, -थम् the buttocks.
    -भङ्गः 1 gleaning corn with the hands.
    -2 any royal calamity or misfortune.
    -3 To break through a close rank of the army; 'कटभङ्गस्तु सस्यानां हस्तच्छेदे नृपात्यये' इति मेदिनी.
    -भीः N. of several plants ज्योतिष्मती, अपराजिता &c.
    -भू f. The cheek of an elephant; कण्डूयतः कटभुवं करिणो मदेन Śi.5.46.
    -मालिनी wine or any vinous liquor.
    -व्रणः N. of Bhīmasena.
    -शर्करा 1 a fragment of a mat broken off or of straw.
    -2 N. of a plant, (गाङ्गेष्टी).
    -स्थलम् 1 the hips and loins.
    -2 an ele- phant's temples.
    -स्थालम् A corpse.

    Sanskrit-English dictionary > कटः _kaṭḥ

  • 4 auffangen

    - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to intercept} chắn, chặn, chặn đứng - {to resist} kháng cự, chống lại, chịu đựng được, chịu được, cưỡng lại, không mắc phải, phủ định) nhịn được = auffangen (Hieb) {to parry}+ = auffangen (Neuigkeiten) {to pick up}+ = auffangen (fing auf,aufgefangen) {to catch (caught,caught)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auffangen

  • 5 fangen

    (fing,gefangen) - {to bag} bỏ vào túi, bỏ vào bao, bỏ vào túi săn, bắn giết, săn được, thu nhặt, lấy, ăn cắp, phồng lên, nở ra, phùng ra, thõng xuống, đi chệch hướng, gặt bằng liềm - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to entrap} đánh bẫy, lừa - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, kéo, moi, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường - làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành - thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to gin} tỉa hột - {to hook} móc vào, treo vào, gài bằng móc, móc túi, xoáy, đấm móc, đánh nhẹ sang trái, hất móc về đằng sau, cong lại thành hình móc, bị móc vào, bị mắc vào, bíu lấy - {to snatch} giật lấy, vồ lấy, tranh thủ, bắt cóc = fangen (fing,gefangen) (Netz) {to net}+ = sich fangen {to regain control of one's temper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fangen

  • 6 verstehen

    (verstand,verstanden) - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to perceive} nhận thức, trông thấy, nghe thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ - quan niệm, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to sense} - {to take (took,taken) cầm, giữ, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng - bị, mắc, nhiễm, coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới - nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to twig} nhận thấy - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = verstehen (verstand,verstanden) (Luftfahrt) {to copy}+ = falsch verstehen {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = richtig verstehen {to catch (caught,caught)+ = sich verstehen auf {to understand (understood,understood)+ = zu verstehen geben {to insinuate; to intimate; to sign; to signal; to signify}+ = sich prima verstehen {to get on splendidly}+ = etwas falsch verstehen {to get hold of the wrong end of the stick; to get something wrong; to get the wrong end of the stick}+ = sich sehr gut verstehen {to get on like a house on fire}+ = sich auf etwas verstehen {to be a judge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstehen

  • 7 fassen

    - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to conceive} nghĩ, quan điểm được, nhận thức, tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc, hình thành trong óc, thụ thai, có mang - {to contain} chứa đựng, gồm có, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, có thể chia hết cho - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, hiểu thấu, giật lấy, cố nắm lấy - {to grip (gripped,gripped/gript,gript) nắm chặt, kẹp chặt, nắm vững, kép chặt, ăn - {to hold (held,held) cầm, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, giam giữ, nín, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói - đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to take (took,taken) bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, bị, nhiễm - coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, được, đoạt, thu được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, vượt qua, đi tới, nhảy vào - trốn tránh ở, bén, ngấm, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = fassen (Anker) {to bite (bit,bitten)+ = fassen (Edelstein) {to set (set,set)+ = fest fassen {to clinch}+ = sich fassen {to compose oneself; to control oneself}+ = sich kurz fassen {to be brief; to cut a long story short}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fassen

  • 8 angeln

    - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, lấy, kéo, moi, bắt, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to hook} móc vào, treo vào, gài bằng móc, móc túi, ăn cắp, xoáy, đấm móc, đánh nhẹ sang trái, hất móc về đằng sau, cong lại thành hình móc, bị móc vào, bị mắc vào, bíu lấy - {to troll} hát tiếp nhau, câu nhấp = angeln [nach] {to angle [for]}+ = angeln gehen {to go fishing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angeln

  • 9 fish

    /fiʃ/ * danh từ - cá =freshwater fish+ cá nước ngọt =salt-water fish+ cá nước mặn - cá, món cá - (thiên văn học) chòm sao Cá - người cắn câu, người bị mồi chài - con người gã (có cá tính đặc biệt) =a queer fish+ một con người (gã) kỳ quặc !all's fish that comes to his net - lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất !to be as drunk as a fish - say bí tỉ !to be as mute as a fish - câm như hến !to drink like a fish - (xem) drink !to feed the fishes - chết đuối - bị say sóng !like a fish out of water - (xem) water !to have other fish to fly - có công việc khác quan trọng hơn !he who would catch fish must not mind getting wet - muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun !neither fish, fish, not good red herring - môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai !never fry a fish till it's caught - chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt !never offer to teach fish to swim - chớ nên múa rìu qua mắt thợ !a pretty kettle of fish - (xem) kettle !there's as good fish in the sea as ever came out of it - thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể * nội động từ - đánh cá, câu cá, bắt cá =to fish in the sea+ đánh cá ở biển - (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước) - (+ for) câu, moi những điều bí mật * ngoại động từ - câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở =to fish a river+ đánh cá ở sông - (hàng hải) =to fish the anchor+ nhổ neo - rút, lấy, kéo, moi =to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên - (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...) =to fish a troud+ câu một con cá hồi !to fish out - đánh hết cá (ở ao...) - moi (ý kiến, bí mật) !to fish in troubled waters - lợi dụng đục nước béo cò * danh từ - (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối) - (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate) * ngoại động từ - (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt) - nối (đường ray) bằng thanh nối ray * danh từ - (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)

    English-Vietnamese dictionary > fish

См. также в других словарях:

  • The Rutles — Origin London, England Genres Parody, comedy rock, pop rock Years active 1975–1978, 1996–1997, 2002 Labels Warner Bros., Rhino, Virgin …   Wikipedia

  • Spiritual transformation — is the act of transforming the deepest aspects of the human spirit via a self induced or divine act.ee also*Integral transformative practice *Transpersonal psychology *Sivananda *MeditationThe Way of Spiritual Transformationby Hieromonk… …   Wikipedia

  • List of past General Hospital characters — The following is a list of notable past characters from the soap opera, General Hospital who are not notable enough for their own articles. Characters are listed based on the decade in which they first appeared. Contents 1 2010 present 1.1 Warren …   Wikipedia

  • Bighorn Sheep — Taxobox name = Bighorn Sheep status = LR/cd | status system = IUCN2.3 trend = unknown image width = 250px regnum = Animalia phylum = Chordata classis = Mammalia ordo = Artiodactyla familia = Bovidae subfamilia = Caprinae genus = Ovis species = O …   Wikipedia

  • Bighorn sheep — For other uses, see Big Horn (disambiguation). Bighorn sheep Male (ram) …   Wikipedia

  • Siberian weasel — Conservation status Least Concern …   Wikipedia

  • Clerks — This article is about the film. For other uses, see Clerk (disambiguation). Clerks. Theatrical release poster …   Wikipedia

  • Sumatran Rhinoceros — Hairy rhinoceros redirects here. For the extinct megafauna, see woolly rhinoceros. Sumatran Rhinoceros[1] Emi and Harapan, Sumatran Rhinos, in the Cincinnati Zoo …   Wikipedia

  • Robin Ventura — Infobox MLB retired name=Robin Ventura position=Third baseman bats=Left throws=Right birthdate=birth date and age|1967|7|14 Santa Maria, California debutdate=September 12 debutyear=by|1989 debutteam=Chicago White Sox finaldate=October 10… …   Wikipedia

  • Phonological change — Sound change and alternation Metathesis Quantitative metathesis …   Wikipedia

  • Frasier (season 5) — Frasier Season 5 Country of origin United States No. of episodes 24 Broadcast Original channel NBC …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»